Từ "truyền bá" trong tiếng Việt có nghĩa là phổ biến, phát tán một ý tưởng, kiến thức, hoặc thông tin nào đó đến nhiều người, nhiều nơi. Khi chúng ta nói "truyền bá", chúng ta thường nghĩ đến việc làm cho một điều gì đó trở nên quen thuộc và dễ tiếp cận với mọi người.
Giải thích từ "truyền bá"
Truyền: có nghĩa là truyền đạt, chuyển giao thông tin, ý tưởng từ người này sang người khác.
Bá: có nghĩa là phổ biến, làm cho nhiều người biết đến.
Ví dụ sử dụng từ "truyền bá":
Truyền bá kiến thức khoa học: Đây là việc làm cho mọi người hiểu biết hơn về các vấn đề khoa học, ví dụ như thông qua các buổi hội thảo, bài giảng.
Truyền bá tư tưởng cách mạng: Ở đây có nghĩa là phổ biến các tư tưởng, ý tưởng liên quan đến cách mạng đến với quần chúng nhân dân.
Truyền bá đạo Phật: Nghĩa là làm cho nhiều người biết đến và hiểu về đạo Phật, có thể thông qua các buổi thuyết giảng, các khóa tu.
Cách sử dụng nâng cao:
Truyền bá văn hóa: Đây là việc phổ biến các giá trị văn hóa, phong tục tập quán của một dân tộc đến với người khác.
Truyền bá thông tin: Có thể nói đến việc sử dụng các phương tiện truyền thông để đưa thông tin đến với công chúng.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Phổ biến: Cũng có nghĩa tương tự như truyền bá, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ giới hạn ở việc truyền đạt thông tin mà còn bao gồm việc làm cho điều gì đó trở nên phổ biến trong xã hội.
Giới thiệu: Có thể hiểu là làm cho mọi người biết đến một cái gì đó, nhưng không nhất thiết phải làm cho nó trở nên phổ biến như "truyền bá".
Chú ý phân biệt:
Truyền bá thường đi kèm với những thông tin, kiến thức, ý tưởng có giá trị mà người ta muốn chia sẻ với nhiều người.
Phổ biến có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạn ở thông tin hay ý tưởng.
Các từ liên quan:
Truyền thông: Là quá trình truyền tải thông tin từ người này sang người khác, thường thông qua các phương tiện như báo chí, truyền hình, internet.
Giáo dục: Liên quan đến việc truyền bá kiến thức và kỹ năng cho thế hệ trẻ.